DANH DÁCH ỦNG HỘ ĐỒNG BÀO MIỀN TRUNG LŨ LỤT
- Thứ ba - 27/10/2020 14:35
- In ra
- Đóng cửa sổ này
DANH SÁCH ỦNG HỘ ĐỒNG BÀO MIỀN TRUNG LŨ LỤT | |||||
Địa điểm ủng hộ: CLB Thiện nguyện Hinode – Số 16, ngõ 161 Đ. Bát Khối, P. Long Biên Quận Long Biên, TP Hà Nội | |||||
STT | TÊN NHÀ HẢO TÂM | CÁ NHÂN/TỔ CHỨC | SỐ TIỀN ỦNG HỘ (VNĐ) | SỐ TIỀN ỦNG HỘ (YÊN NHẬT) |
|
1 | CLB Thiện Nguyện Hinode | Cty du học Mặt Trời Mọc - Hinode | 5,000,000 |
|
|
2 | Công đoàn Cty Hinode | CBNV Cty Mặt Trời Mọc - Hinode | 4,000,000 |
|
|
3 | Anh Nguyễn Văn Thông | CBNV Cty Mặt Trời Mọc - Hinode | 1,000,000 |
|
|
4 | Chị Trương Minh Thúy | CBNV Cty Mặt Trời Mọc - Hinode | 500,000 |
|
|
5 | Em Đặng Thị Hoa | CBNV Cty Mặt Trời Mọc - Hinode | 500,000 |
|
|
6 | Chú Nguyễn Đình Năm | CBNV Cty Mặt Trời Mọc - Hinode | 200,000 |
|
|
7 | Em Đỗ Văn Chiến | CBNV Cty Mặt Trời Mọc - Hinode | 200,000 |
|
|
8 | Em Trương Thị Lệ | CBNV Cty Mặt Trời Mọc - Hinode | 200,000 |
|
|
9 | Em Khúc Trọng Hiếu | CBNV Cty Mặt Trời Mọc - Hinode | 200,000 |
|
|
10 | Em Nguyễn Phương Nam | CBNV Cty Mặt Trời Mọc - Hinode | 200,000 |
|
|
11 | Em Nguyễn Thị Hải Lý | CBNV Cty Mặt Trời Mọc - Hinode | 200,000 |
|
|
12 | Chị Trần Thị Thu | CBNV Cty Mặt Trời Mọc - Hinode | 500,000 |
|
|
13 | Em Nguyễn Thị Linh | CBNV Cty Mặt Trời Mọc - Hinode | 300,000 |
|
|
14 | Em TRần Thị Tuyết | CBNV Cty Mặt Trời Mọc - Hinode | 200,000 |
|
|
15 | Em Nguyễn Thị T. Vân | CBNV Cty Mặt Trời Mọc - Hinode | 500,000 |
|
|
16 | Em Phương Chi | CBNV Cty Mặt Trời Mọc - Hinode | 200,000 |
|
|
17 | Em Hà Lan | CBNV Cty Mặt Trời Mọc - Hinode | 300,000 |
|
|
18 | Anh Phan Văn Thắng | Nhật Bản | 1,000,000 |
|
|
19 | Em Lê Thuần Hùng | Du học sinh Hinode – tại Yamaguchi | 2,000,000 |
|
|
20 | Em Lê Văn Truyền | Du học sinh Hinode –tại Yamaguchi | 3,000,000 |
|
|
21 | Em Nguyễn Văn Thanh | Du học sinh Hinode – tại Yamaguchi | 1,000,000 |
|
|
22 | Em Lê Thị Yến | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 2,000,000 |
|
|
23 | EmTô Quang Trung |
Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 500,000 |
|
|
24 | Em Khuất Duy Tuyên | Du học sinh Hinode – tại Yamaguchi | 200,000 |
|
|
25 | Em Lê Chung Đức | Du học sinh Hinode – tại Kyoto | 500,000 |
|
|
26 | Em Nguyễn Đình Nam | Du học sinh Hinode – tại Osaka | 200,000 |
|
|
27 | Em Doãn Tố Uyên | Du học sinh Hinode – tại Yamaguchi | 300,000 |
|
|
28 | Em Mạnh Hùng | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 200,000 |
|
|
29 | Em Đỗ Ngọc Hà | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 1,000,000 |
|
|
30 | Em Minh Hiền | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 1,000,000 |
|
|
31 | Em Trần Minh Đức | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 500,000 |
|
|
32 | Em Vương Khánh | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 1,000,000 |
|
|
33 | Nguyễn Thị Hiền& Việt Anh | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 1,000,000 |
|
|
34 | Em Phan Đại Lộc | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 500,000 |
|
|
35 | Em Phương Thảo | Du học sinh Hinode – tại Osaka | 1,000,000 |
|
|
36 | Em Nguyễn Lương Anh | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 500,000 |
|
|
37 | Em Dương Đình Thức | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 1,000,000 |
|
|
38 | Em Đức Ken | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 300,000 |
|
|
39 | Em Trần Ngọc Anh | Du học sinh Hinode– tại Yamaguchi | 300,000 |
|
|
40 | Em Nguyễn Thị Quang | Du học sinh Hinode – tại Yamaguchi | 1,000,000 |
|
|
41 | Em Nguyễn Viết Hùng | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 300,000 |
|
|
42 | Em Dương Đình Đức | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 600,000 |
|
|
43 | Nguyễn Doãn Dũng | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 1,000,000 |
|
|
44 | Em Trần Thị Hà Giang | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 500,000 |
|
|
45 | Em Trần Anh Tuấn | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 500,000 |
|
|
46 | Em Nguyễn Phương Nam | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 1,000,000 |
|
|
47 | Nguyễn Như Quỳnh | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 500,000 |
|
|
48 | Em Trần Văn Đạt | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 200,000 |
|
|
49 | Em Phan Thùy Ngân | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 1,000,000 |
|
|
50 | Em Bùi Ngọc Ánh | Du học sinh Hinode – tại Osaka | 200,000 |
|
|
51 | Em Lê Thanh Quảng | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 500,000 |
|
|
52 | Nguyễn Lương Anh | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 500,000 |
|
|
53 | Em Lê Xuân Triển | Quảng Bình | 500,000 |
|
|
54 | Em Phạm Thị Hằng | Du học sinh Hinode – tại Yamaguchi | 300,000 |
|
|
55 | Nguyễn Huy Nhật | Du học sinh Hinode – tại Yamaguchi | 1,000,000 |
|
|
56 | Em Hà Thị Lan Phương | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 18,040,000 | 10,000 yên |
|
57 | Em Hậu |
| 10,000 yên |
| |
58 | Em Hiếu | Tokyo | 10,000 yên |
| |
59 | Team Đá cầu (nhà gái) |
| 10,000 yên |
| |
60 | Team Đá cầu |
| 4,000 yên |
| |
61 | Vc chủ tịch |
| 2,000 yên |
| |
62 | Em Su Bông |
| 10,000 yên |
| |
63 | Anh Quế (Churitsu) |
| 2,000 yên |
| |
64 | Em Bùi Trung (Kyoto) |
| 5,000 yên |
| |
65 | Chị Hà |
| 2,000 yên |
| |
66 | Công trình (Mikabi) |
| 5,000 yên |
| |
67 | Em Yến (aichi) |
| 3,000 yên |
| |
68 | Bùi Hiền |
| 5,000 yên |
| |
69 | Phạm Tuân ( Churitsu) |
| 5,000 yên |
| |
70 | Em Nguyễn Phương Thảo | Du học sinh Hinode – tại Nagoya | 434,000 | 2,000 yên |
|
71 | Em Nguyễn Thị Mỹ | Du học sinh Hinode – tại Nagoya | 434,000 | 2,000 yên |
|
72 | Em Nguyễn Phương Thủy | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 12,899,300 | 10,000 yên |
|
73 | Em Trần Khánh Huyền | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 2,000 yên |
| |
74 | Em Nguyễn T.Thu Phương | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 2,000 yên |
| |
75 | Em Đoàn Quang Trí | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 2,000 yên |
| |
76 | Em Đỗ Hoàng Lâm | Du học sinh Hinode – tại Osaka | 2,000 yên |
| |
77 | Em Ngọc Liễu | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 2,000 yên |
| |
78 | Em Phạm Thị Châm | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 2,000 yên |
| |
79 | Em Bùi Quốc Khánh | Du học sinh Hinode – tại Osaka | 2,000 yên |
| |
80 | Em Đinh Thị Hương | Du học sinh Hinode – tại Osaka | 2,000 yên |
| |
81 | Em Văn Hưng | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 2,000 yên |
| |
82 | Em Phạm Ngọc Anh | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 2,000 yên |
| |
83 | E. Hoàng Thị Duyên | Du học sinh – tại Tokyo | 2,000 yên |
| |
84 | Lê Trần Tuấn Khanh | Du học sinh – tại Osaka | 2,000 yên |
| |
85 | Em Phạm T.Hồng Mến | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 2,000 yên |
| |
86 | Em Đức Toàn | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 2,000 yên |
| |
87 | Em Trần Kiên | Du học sinh Hinode – tại Osaka | 2,000 yên |
| |
88 | EmTrần Quang Vinh | Du học sinh Nhật Bản | 2,000 yên |
| |
89 | Cô Dung | QL Trường Teiei Tochigi | 5,000 yên |
| |
90 | Em Mây | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 2,000 yên |
| |
91 | Em Dương Kiều Oanh | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 2,000 yên |
| |
92 | Em Thơ | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 2,000 yên |
| |
93 | Em Trần Diệu Linh | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 2,000 yên |
| |
94 | Em Nguyễn Trọng Tuấn | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 2,000 yên |
| |
95 | Em Lê Thanh Trà | Du học sinh Nhật Bản | 1,000 yên |
| |
96 | Em Nguyễn Hữu Trí | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 1,000 yên |
| |
97 | Em Nguyễn Ngọc Tân | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 1,000 yên |
| |
98 | 2 Em Cường + Ngọc | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 3,300,000 | 2,000 yên |
|
99 | 2 Em Linh + Rin | Du học sinh Hinode – tại Tokyo | 2,000 yên |
| |
100 | Em Toàn Nguyễn | Du học sinh– tại Yamaguchi | 1,000 yên |
| |
101 | Em Trang Còi | Du học sinh– tại Yamaguchi | 4,000 yên |
| |
102 | 2 Chị Em Trang + Minh | Du học sinh Hinode– tại Yamaguchi | 4,000 yên |
| |
103 | Em Khánh Bi |
| 2,000 yên |
| |
104 | Hoàng (bạn của Minh) |
| 1,350,000 | 3,000 yên |
|
105 | Bảo (bạn của Minh) |
| 3,000 yên |
| |
106 | FC Hải Dương | FUKUOKA | 12,500,000 | 10,000 yên |
|
107 | Vũ Văn Luân | Ninh Giang – HD (FC Hải Dương) | 3,000 yên |
| |
108 | Vũ Đình Vinh | Ninh Giang – HD ( FC Hải Dương) | 3,000 yên |
| |
109 | Vũ Ngọc Tú | Thanh Hóa ( FC Hải Dương) | 1,000 yên |
| |
110 | Vũ Văn Nam | Tứ Minh – Hải Dương( FC Hải Dương) | 3,000 yên |
| |
111 | Vũ Ninh Thư |
| 1,000 yên |
| |
112 | Nguyễn Kiều Diễm Thúy | Phước Thiện – Ninh Thuận(FC HD) | 2,000 yên |
| |
113 | Đinh Xuân Trường | Nghệ An ( FC Hải Dương) | 2,000 yên |
| |
114 | Nguyễn Năng Sang | Thanh Miện – HD (FC Hải Dương) | 2,000 yên |
| |
115 | Nguyễn Văn Khanh | Chí Linh – HD (FC Hải Dương) | 2,000 yên |
| |
116 | Trần Văn Thảo | Tứ Kỳ - HD ( FC Hải Dương) | 3,000 yên |
| |
117 | Lê Văn Duy | Chí Linh – HD ( FC Hải Dương) | 5,000 yên |
| |
118 | MTQ dấu tên | Cẩm Giàng – Hải Dương | 5,000 yên |
| |
119 | Em Thanh Hoàn | Hà Nam |
| 1,000 yên |
|
120 | Dương Thị Thùy | Chí Linh – Hải Dương | 2,000 yên |
| |
121 | Em Vũ Hằng | Chí Linh – Hải Dương | 1,000 yên |
| |
122 | Nguyễn Hồng Thái | Cẩm Giàng – HD ( FC Hải Dương) | 1,000 yên |
| |
123 | Đinh Văn Tuấn | Nam Sách – HD ( FC Hải Dương) | 1,000 yên |
| |
124 | Nguyễn Văn Đức | Kinh Môn – HD (FC Hải Dương) | 3,000 yên |
| |
125 | Hoàng T. Mỹ Dung | Quảng Trị | 4,000 yên |
| |
126 | Hoàng Phi Hùng | Chí Linh – HD (FC Hải Dương) | 200,000 |
|
|
127 | Chị Đỗ Thị Xuyên |
| 1,000,000 |
|
|
128 | Em Nguyễn Hương Giang | Xteam dự án IBG | 30,000,000 |
|
|
129 | Chị Nguyễn Thùy Dung | Qlý Trường Nhật Ngữ DBC-Tokyo | 1,000,000 |
|
|
130 | Chị Bùi Thị Thùy | Nhân viên Trường Nhật Ngữ DBC-Tokyo | 1,000,000 |
|
|
131 | Anh Đoàn Tuấn Cường | Nhân viên Trường Nhật Ngữ DBC-Tokyo | 1,000,000 |
|
|
132 | Anh Đỗ Quang Ba | Cty hợp tác y tế Việt Nam Nhật Bản | 1,000,000 |
|
|
133 | Chị Lê Thùy Châu | Cty Nessy Việt Nam | 1,000,000 |
|
|
134 | Anh Nguyễn Hoàng Long | Trường Nhật Ngữ Sendagaya - Tokyo | 1,000,000 |
|
|
135 | Suzucho Karate Nhật Bản | Karate Nhật Bản | 7,000,000 |
|
|
136 | Gđ Chị Mai Mộc Lan | Phụ huynh du học sinh | 3,000,000 |
|
|
137 | Chị Thanh Huyền | Phụ huynh du học sinh | 500,000 |
|
|
138 | Gđ Anh Quân | Phụ huynh Em Như Quỳnh | 500,000 |
|
|
139 | Gđ Chị Hương | Phụ huynh Em Thắm | 200,000 |
|
|
140 | Chị Hiền | Phụ huynh Em Mạnh | 500,000 |
|
|
141 | Gđ Chị Hải | Phụ huynh Phụ huynh Em Hà | 300,000 |
|
|
142 | Gia đình Anh Tiến | Phụ huynh Em Đạt | 400,000 |
|
|
143 | Tào Thị Hương Lan |
| 500,000 |
|
|
144 | Anh Nguyễn Văn Nam | Cty Mitsaco | 1,500,000 |
|
|
145 | Em Hương Gái | Cty Hikari | 300,000 |
|
|
146 | Em Chi Mai | Cty Hizashi | 500,000 |
|
|
147 | Chị Ngô Thùy Nhung | Hàng nội địa Nhật | 200,000 |
|
|
148 | Anh Văn Tiến Thuận | Cty nhập khẩu Yokosho | 1,000,000 |
|
|
149 | Anh Trần Phương | Cty IT&t | 500,000 |
|
|
150 | Chị Bùi Thị Lịch | Cty IT&t | 500,000 |
|
|
151 | Em Ngân Thanh | Hà Đông- Hà Nội | 500,000 |
|
|
152 | Em Thắng | Hà Đông- Hà Nội | 300,000 |
|
|
153 | Anh Nguyễn Văn Man |
| 1,000,000 |
|
|
154 | Lê Thị Ngọc Hân | GV Trường THPT Cẩm Bình | 200,000 |
|
|
155 | Nhà hảo tâm dấu tên |
| 200,000 |
|
|
156 | Chị Huyền ( Hạ Long) |
| 300,000 |
|
|
157 | Chị Oanh |
| 200,000 |
|
|
158 | Chị Phạm T. Thanh Nga |
| 500,000 |
|
|
159 | Nhà hảo tâm ko ghi tên |
| 500,000 |
|
|
160 |
Cháu Nguyễn Minh Anh |
|
100,000 |
|
|
161 | Phạm Minh Huệ |
| 200,000 |
|
|
162 | Nguyễn Thị Tuyết Mai |
| 500,000 |
|
|
163 | Chị Hằng ( Hạ Long) |
| 300,000 |
|
|
164 | Chị Khanh |
| 300,000 |
|
|
165 | Anh Sáng |
| 300,000 |
|
|
166 | Trần Văn Giang ( Bạn Anh Ba) |
| 1,000,000 |
|
|
167 | Anh Phong ( Bạn Anh Ba) |
| 1,000,000 |
|
|
168 | Đỗ Đức Nhật ( Bạn anh Ba) |
| 1,000,000 |
|
|
169 | Trần Trung Kiên |
| 200,000 |
|
|
170 | Trần Thị Hà |
| 500,000 |
|
|
171 | Hùng Admin hanoijsg |
| 500,000 |
|
|
172 | Chị Sao Mai |
| 1,000,000 |
|
|
173 | Chị Ha Truong |
| 500,000 |
|
|
174 | C Thu Linh |
| 500,000 |
|
|
175 | Chị Hoàng Thu Hồng |
| 500,000 |
|
|
176 | Bạn Hoa & Khánh |
| 500,000 |
|
|
177 | Hoang Trang |
| 1,000,000 |
|
|
178 | Nippon Travel |
| 2,000,000 |
|
|
179 | Nguyen Thi Dung |
| 200,000 |
|
|
180 | Bùi Hữu Thắng |
| 1,000,000 |
|
|
181 | Nguyễn Tiến Long |
| 1,000,000 |
|
|
182 | Phạm Quốc Huy |
| 1,000,000 |
|
|
183 | Lê Việt Anh |
| 200,000 |
|
|
184 | Duy Mạnh |
| 1,000,000 |
|
|
185 | Hàng xóm Chị Mộc Lan |
| 1,000,000 |
|
|
186 | Anh Hoàng Văn Luận | Phụ huynh em Hoàng Duy Nam | 1,500,000 |
|
|
187 | Chị Phạm Thị Minh Hiền | Phụ huynh em Hòa | 1,000,000 |
|
|
188 | Bạn Hương Giang |
| 1,000,000 |
|
|
189 | Em Lệ |
| 200,000 |
|
|
190 | Anh Đình Giang |
| 1,000,000 |
|
|
191 | Bạn Thắm |
| 200,000 |
|
|
192 | Anh Thành – Chị Thương |
| 500,000 |
|
|
193 | Chị Dung Bạn Khánh |
| 100,000 |
|
|
194 | Dì Hoa | Phụ huynh em Nguyễn Thu Trang | 500,000 |
|
|
195 | Nguyễn Tây |
| 1,000,000 |
|
|
196 | Ha Nguyen Thi |
| 1,000,000 |
|
|
197 | Nghệ sỹ hát văn Hoài Thanh |
| 1,000,000 |
|
|
198 | Tran Di Du & Duy Thinh ( Vietstar FC |
| 2,000,000 |
|
|
199 | Tập thể lớp Đại học NB1-98 Đại học Hà Nội |
| 10,000,000 |
|
|
200 | Hoài: một số người bạn cùng làm và học sinh lớp P3- サム教育学院 |
| 5,859,000 | 27,000 yên |
|
201 | Virgo |
| 651,000 | 3,000 yên |
|
202 | Hạo Nam (Bé Sáu cháu bác Ba) |
| 200,000 |
|
|
203 | Mạnh Dương |
| 200,000 |
|
|
204 | Tran Mai Phuong |
| 500,000 |
|
|
205 | Phan Thanh Nga |
| 500,000 |
|
|
206 | Chị Đặng Hải |
| 1,500,000 |
|
|
207 | Chị Thanh Nguyệt | Đi uống nước gần cty, thấy đoàn nên ủng hộ | 200,000 |
|
|
208 | Le Vinh Phu |
| 500,000 |
|
|
209 | Nguyen Trong Bang |
| 200,000 |
|
|
210 | Phạm Thị Ngân |
| 200,000 |
|
|
211 | Anh Hùng công chứng |
| 500,000 |
|
|
212 | Gđ Chị Hương Ngát |
| 1,000,000 |
|
|
213 | Nguyễn Thị Thanh | Nhân Quyền Bình Giang, Hải Dương | 1,000,000 |
|
|
TỔNG TIỀN ỦNG HỘ | 201,367,300 |
247,000 yên
|
|